Sốt rét

Sốt rét do ký sinh trùng Plasmodium gây ra, lây truyền qua vết đốt của muỗi nhiễm bệnh. Trong cơ thể người, ký sinh trùng sốt rét nhân lên trong gan và sau đó lây nhiễm sang các tế bào hồng cầu.

Các triệu chứng của sốt rét bao gồm sốt, nhức đầu và nôn mửa, và thường xuất hiện từ 10 đến 15 ngày sau khi bị muỗi đốt. Nếu không được điều trị, sốt rét có thể nhanh chóng đe dọa tính mạng do làm gián đoạn việc cung cấp máu đến các cơ quan quan trọng. Ở nhiều nơi trên thế giới, ký sinh trùng đã phát triển khả năng kháng một số loại thuốc trị sốt rét.

Các can thiệp chính để kiểm soát bệnh sốt rét bao gồm điều trị nhanh chóng và hiệu quả bằng các liệu pháp kết hợp dựa trên artemisinin, sử dụng màn diệt côn trùng cho những người có nguy cơ và phun thuốc diệt côn trùng tồn lưu trong nhà để kiểm soát muỗi vectơ.

Nghiên cứu sốt rét ở Việt Nam

Sốt rét vẫn là một thách thức đối với sức khỏe cộng đồng ở Việt Nam mặc dù tỷ lệ mắc bệnh đã giảm đáng kể trong 20 năm qua. Trong năm 2016, Chương trình Quốc gia Phòng chống sốt rét (Báo cáo Thường niên, 2016) chỉ ghi nhận 10.446 ca bệnh, và 03 ca tử vong do sốt rét. Việt Nam là một trong những nước đầu tiên sử dụng các dẫn xuất của artemisinin trong cuộc chiến chống sốt rét cách đây hơn 20 năm. Từ năm 2005, Việt Nam đã sử dụng dihydroartemisinin-piperaquine (DHA-PPQ) làm điều trị ưu tiên cho sốt rét falciparum. Tuy nhiên, hiện chúng ta đang gặp tình trạng kháng artemisinin lan rộng ở Plasmodium falciparum và mất thuốc trị sốt rét kết hợp ở lưu vực sông Mê Kông.

Kháng thuốc là một trong những mối đe dọa lớn nhất cho việc kiểm soát và loại trừ sốt rét. Kháng artemisinin có liên quan đến đột biến gen Pfkelch; ban đầu, nhiều đột biến kelch độc lập được quan sát thấy, nhưng dần dần dòng đột biến P. falciparum C580Y kháng artemisinin, phát sinh ở Tây Campuchia, đang trở thành ký sinh trùng sốt rét kháng thuốc vượt trội và sau đó kháng piperaquine.

Những phát hiện này đặt các nhà hoạch định chính sách vào tình thế tiến thoái lưỡng nan vì phác đồ bậc hai được khuyến nghị hiện nay kết hợp quinine với doxycycline, vốn không được dung nạp tốt, và do đó, có tình trạng kém tuân thủ phác đồ bảy ngày bắt buộc. Mặc dù việc kết hợp DP và mefloquine (Triple ACT) có hiệu quả cao với P. falciparum kháng artemisinin, điều trị này vẫn chưa được chấp thuận và các tác dụng phụ cần được theo dõi. Các loại thuốc chống sốt rét mới hơn như cipargamin (KAE 609), KAF 156 và artefenomel (OZ 439) đang trong giai đoạn phát triển II và có thể sẽ không được tung ra thị trường cho đến năm 2020.

Để ngăn ngừa tái phát nhiễm P.vivax, các nghiên cứu đang diễn ra sẽ giải đáp liệu phác đồ điều trị ngắn hạn dùng primaquine có hiệu quả như phác đồ 14 ngày hay không và cách quản lý bệnh nhân thiếu men G6PD. 8-aminoquinoline (Tafenoquine) tác dụng kéo dài sẽ là một ứng viên đầy hứa hẹn để chữa hết bệnh cho bệnh nhân vivax trên toàn thế giới.

Nghiên cứu sốt rét tại OUCRU Indonesia

Hơn một nửa trong dân số 270 triệu người của Indonesia sống với nguy cơ nhiễm ký sinh trùng đa bào gây ra các cơn sốt rét cấp tính và đe dọa sức khỏe. Ước tính mỗi năm Indonesia có ít nhất vài triệu cơn sốt, và các cộng đồng nghèo khó và cô lập ở miền đông Indonesia gánh chịu phần lớn gánh nặng này.

Cải thiện kết quả cho bệnh nhân sốt rét

Các nghiên cứu của chúng tôi nhằm xác định và phát triển các loại thuốc điều trị sốt rét mới. Mặc dù đã triển khai Chương trình Quốc gia Phòng chống sốt rét, Việt Nam vẫn tuân theo phương pháp điều trị kết hợp dihydroartemisinin-piperaquine vì không có loại thuốc điều trị sốt rét thay thế nào tốt, sẵn có hoặc giá cả phải chăng như điều trị hiện tại. Chúng tôi bắt đầu nghiên cứu để tìm ra các loại thuốc điều trị sốt rét mới hoặc tăng cường các biện pháp chống sốt rét.

Bên cạnh các nghiên cứu lâm sàng, nhóm nghiên cứu cũng thực hiện nhiều hoạt động tập trung vào việc cải thiện kết quả cho bệnh nhân, bao gồm:

  • Giám sát bộ gen của P. falciparum kháng thuốc
  • Thử nghiệm độ nhạy của thuốc ex-vivo và in vitro
  • Chỉ dấu phân tử của kháng thuốc sốt rét
  • Tương tác giữa ký sinh trùng và vật chủ
  • Kết nối Kết nối khoa học với công chúng

Thành tựu Nổi bật

2014

Phối hợp với Novartis, GSK, MMV để đánh giá KAE609, KAF156, Tafenoquine trong một số thử nghiệm lâm sàng tại Việt Nam.

2011

Theo dõi kháng thuốc Artemisinin (TRAC): Hợp tác với Đại học Mahidol và Mạng lưới kháng thuốc sốt rét toàn cầu (WWARN) do Bộ Phát triển Quốc tế, Vương quốc Anh tài trợ

2010

Độ nhạy của artesunate trên Invivo trong điều trị sốt rét P. falciparum ở người lớn tại tỉnh Bình Phước, Việt Nam, phối hợp với Tổ chức Y tế Thế giới

Bài báo Nghiên cứu

Loading...
Tìm hiểu thêm

Liên quan

Skip to content